STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở tái định cư các dự án, công trình trọng điểm, phát triển kinh tế xã hội TP Bắc Ninh tại Phường Hạp Lĩnh (khu 4,23 ha) | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 30.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở tái định cư các dự án, công trình trọng điểm, phát triển kinh tế xã hội TP Bắc Ninh tại Phường Hạp Lĩnh (khu 4,23 ha) | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 24.480.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở tái định cư các dự án, công trình trọng điểm, phát triển kinh tế xã hội TP Bắc Ninh tại Phường Hạp Lĩnh (khu 4,23 ha) | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 21.420.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |