| STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở Xuân ổ A - Phường Võ Cường | Mặt cắt đường > 30m - | 26.780.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 2 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở Xuân ổ A - Phường Võ Cường | Mặt cắt đường > 22,5m - đến ≤ 30m | 24.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 3 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở Xuân ổ A - Phường Võ Cường | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 21.420.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 4 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở Xuân ổ A - Phường Võ Cường | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 18.750.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 5 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở Xuân ổ A - Phường Võ Cường | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 16.070.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 6 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở Xuân ổ A - Phường Võ Cường | Mặt cắt đường > 30m - | 21.424.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
| 7 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở Xuân ổ A - Phường Võ Cường | Mặt cắt đường > 22,5m - đến ≤ 30m | 19.280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
| 8 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở Xuân ổ A - Phường Võ Cường | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 17.136.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
| 9 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở Xuân ổ A - Phường Võ Cường | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 15.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
| 10 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở Xuân ổ A - Phường Võ Cường | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 12.856.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
| 11 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở Xuân ổ A - Phường Võ Cường | Mặt cắt đường > 30m - | 18.746.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
| 12 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở Xuân ổ A - Phường Võ Cường | Mặt cắt đường > 22,5m - đến ≤ 30m | 16.870.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
| 13 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở Xuân ổ A - Phường Võ Cường | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 14.994.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
| 14 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở Xuân ổ A - Phường Võ Cường | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 13.125.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
| 15 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở Xuân ổ A - Phường Võ Cường | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 11.249.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |