STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu tái định cư ĐT295C; ĐT285B tại phường Hòa Long và phường Vạn An | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 31.670.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu tái định cư ĐT295C; ĐT285B tại phường Hòa Long và phường Vạn An | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 28.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu tái định cư ĐT295C; ĐT285B tại phường Hòa Long và phường Vạn An | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 25.336.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu tái định cư ĐT295C; ĐT285B tại phường Hòa Long và phường Vạn An | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 22.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu tái định cư ĐT295C; ĐT285B tại phường Hòa Long và phường Vạn An | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 22.169.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
6 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu tái định cư ĐT295C; ĐT285B tại phường Hòa Long và phường Vạn An | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 19.950.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |