Trang chủ page 101
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2001 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Đường Nguyễn Đoan Trung | Đoạn từ UBND phường Hạp Lĩnh cũ (thửa 188 tờ bản đồ số 19) - đến hết chợ Và (thửa 208 tờ bản đồ số 19) | 8.225.000 | 4.935.000 | 3.206.000 | 2.247.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2002 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Đường Tiên Ất | - | 6.615.000 | 3.969.000 | 2.583.000 | 1.806.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2003 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Đường Vũ Nghi Hướng | - | 6.251.000 | 3.752.000 | 2.436.000 | 1.708.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2004 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Đường Ba Huyện | - | 9.926.000 | 5.957.000 | 3.871.000 | 2.709.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2005 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Phố Nguyễn Thiên Tích (đoạn từ đường Võ Cường 52 | đến đường Hoàng Hoa Thám) - | 13.230.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2006 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Phố Huy Du (đoạn từ đường Võ Cường 52 | đến đường Hoàng Hoa Thám) - | 13.230.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2007 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Phố Nguyễn Đương Hồ | - | 13.230.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2008 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Phố Nguyễn Quang Bật | - | 13.230.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2009 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Phố Hoàng Sĩ Khải | - | 13.230.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2010 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Phố Vũ Mộng Nguyên | - | 13.230.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2011 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Phố Trần Khánh Hưng | - | 13.230.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2012 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Phố Nguyễn Hoằng Nghị | - | 13.230.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2013 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Phố Nguyễn Hiền | - | 13.230.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2014 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Phố Thái Thuận | - | 13.230.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2015 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Phố Đoàn Phú Tứ | - | 13.230.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2016 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Phố Lê Trực | - | 13.230.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2017 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Phố Nguyễn Đình Khôi | - | 13.230.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2018 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Phố Nguyễn Đạt Thiện | - | 13.230.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2019 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Phố Vũ Diệu | - | 13.230.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2020 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Phố Đặng Văn Ngữ | - | 13.230.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |