Trang chủ page 121
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2401 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở tái định cư đường H (khu 0,8 ha) | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 28.665.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2402 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở tái định cư đường H (khu 0,8 ha) | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 24.570.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2403 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở Đông Đô (Vạn Phúc) phường Vạn An | Mặt cắt đường > 30m - | 24.997.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2404 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở Đông Đô (Vạn Phúc) phường Vạn An | Mặt cắt đường > 22,5m - đến ≤ 30m | 22.498.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2405 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở Đông Đô (Vạn Phúc) phường Vạn An | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 19.999.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2406 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở Đông Đô (Vạn Phúc) phường Vạn An | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 17.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2407 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu tái định cư các công trình phụ trợ công viên Văn Miếu | Đường còn lại - | 35.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2408 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu tái định cư các công trình phụ trợ công viên Văn Miếu | Mặt đường đối diện công viên Văn Miếu - | 40.250.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2409 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu tái định cư đường Hàn Thuyên | Mặt cắt đường > 30m - | 26.880.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2410 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu tái định cư đường Hàn Thuyên | Mặt cắt đường > 22,5m - đến ≤ 30m | 24.192.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2411 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu tái định cư đường Hàn Thuyên | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 21.504.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2412 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu tái định cư đường Hàn Thuyên | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 18.816.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2413 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu tái định cư đường Hàn Thuyên | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 16.128.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2414 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu tái định cư ĐT295C; ĐT285B tại phường Hòa Long và phường Vạn An | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 22.169.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2415 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu tái định cư ĐT295C; ĐT285B tại phường Hòa Long và phường Vạn An | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 19.950.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2416 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở tái định cư đường H, TP Bắc Ninh (khu 3,0 ha) | Mặt cắt đường > 30m - | 29.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2417 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở tái định cư đường H, TP Bắc Ninh (khu 3,0 ha) | Mặt cắt đường > 22,5m - đến ≤ 30m | 26.460.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2418 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở tái định cư đường H, TP Bắc Ninh (khu 3,0 ha) | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 23.520.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2419 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở tái định cư đường H, TP Bắc Ninh (khu 3,0 ha) | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 20.580.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2420 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu tái định cư cho các hộ dân trong hành lang đê và các dự án ĐTXD trên địa bàn TP Bắc Ninh thuộc khu nhà ở Đông Đô, phường Vạn An 2,618 ha) | Mặt cắt đường > 30m - | 24.997.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |