Trang chủ page 83
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1641 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu đấu giá và dân cư dịch vụ Tự Thôn | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 8.448.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1642 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Đường nội bộ trong khu đấu giá Sơn Đông | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 9.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1643 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở đấu giá phường Vạn An, phường Kinh Bắc (xen kẹp) | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 22.560.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1644 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu xen kẹp để đấu giá QSDĐ tạo vốn xây dựng cơ sở hạ tầng phường Khắc Niệm (khu 0,8 ha) | Mặt cắt đường > 30m - | 31.744.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1645 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu xen kẹp để đấu giá QSDĐ tạo vốn xây dựng cơ sở hạ tầng phường Khắc Niệm (khu 0,8 ha) | Mặt cắt đường > 22,5m - đến ≤ 30m | 28.568.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1646 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu xen kẹp để đấu giá QSDĐ tạo vốn xây dựng cơ sở hạ tầng phường Khắc Niệm (khu 0,8 ha) | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 25.392.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1647 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu xen kẹp để đấu giá QSDĐ tạo vốn xây dựng cơ sở hạ tầng phường Khắc Niệm (khu 0,8 ha) | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 22.224.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1648 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu xen kẹp để đấu giá QSDĐ tạo vốn xây dựng cơ sở hạ tầng phường Khắc Niệm (khu 0,8 ha) | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 19.048.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1649 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Đường trục chính phía Nam khu Thượng Làng, phường Khắc Niệm | (từ tiếp giáp khu tái định cư đường sắt Lim Phả Lại - đến thửa 240, tờ bản đồ số 7) | 15.200.000 | 9.120.000 | 5.928.000 | 4.152.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1650 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Đường H | (đoạn từ nút giao đường Âu Cơ - đến giao đường Thiên Đức) | 46.800.000 | 28.080.000 | 18.256.000 | 12.776.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1651 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở tái định cư đường H (khu 0,8 ha) | Mặt cắt đường > 30m - | 46.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1652 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở tái định cư đường H (khu 0,8 ha) | Mặt cắt đường > 22,5m - đến ≤ 30m | 42.120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1653 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở tái định cư đường H (khu 0,8 ha) | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 37.440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1654 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở tái định cư đường H (khu 0,8 ha) | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 32.760.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1655 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở tái định cư đường H (khu 0,8 ha) | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 28.080.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1656 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở Đông Đô (Vạn Phúc) phường Vạn An | Mặt cắt đường > 30m - | 28.568.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1657 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở Đông Đô (Vạn Phúc) phường Vạn An | Mặt cắt đường > 22,5m - đến ≤ 30m | 25.712.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1658 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở Đông Đô (Vạn Phúc) phường Vạn An | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 22.856.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1659 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở Đông Đô (Vạn Phúc) phường Vạn An | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 20.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1660 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu tái định cư các công trình phụ trợ công viên Văn Miếu | Đường còn lại - | 40.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |