STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Phố Nguyễn Đình Chiểu | (đoạn từ phố Lương Định Của - đến đường Võ Cường 75) | 28.560.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Phố Nguyễn Đình Chiểu | (đoạn từ phố Lương Định Của - đến đường Võ Cường 75) | 22.848.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Phố Nguyễn Đình Chiểu | (đoạn từ phố Lương Định Của - đến đường Võ Cường 75) | 19.992.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |