STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Tỉnh lộ 286 (đoạn thuộc Khúc Xuyên, Phong Khê) | - | 21.420.000 | 12.850.000 | 8.350.000 | 5.850.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Tỉnh lộ 286 (đoạn thuộc Khúc Xuyên, Phong Khê) | - | 17.136.000 | 10.280.000 | 6.680.000 | 4.680.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Tỉnh lộ 286 (đoạn thuộc Khúc Xuyên, Phong Khê) | - | 14.994.000 | 8.995.000 | 5.845.000 | 4.095.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |