STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Nhóm 1: Các xã Chi Lăng, Đào Viên, Yên Giả | Khu vực 3 - | 2.436.000 | 1.946.000 | 1.554.000 | 1.169.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Nhóm 1: Các xã Chi Lăng, Đào Viên, Yên Giả | Khu vực 2 - | 3.045.000 | 2.436.000 | 1.946.000 | 1.463.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Nhóm 1: Các xã Chi Lăng, Đào Viên, Yên Giả | Khu vực 1 - | 3.976.000 | 3.178.000 | 2.541.000 | 1.904.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Nhóm 1: Các xã Chi Lăng, Đào Viên, Yên Giả | Khu vực 3 - | 2.784.000 | 2.224.000 | 1.776.000 | 1.336.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
5 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Nhóm 1: Các xã Chi Lăng, Đào Viên, Yên Giả | Khu vực 2 - | 3.480.000 | 2.784.000 | 2.224.000 | 1.672.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
6 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Nhóm 1: Các xã Chi Lăng, Đào Viên, Yên Giả | Khu vực 1 - | 4.544.000 | 3.632.000 | 2.904.000 | 2.176.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
7 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Nhóm 1: Các xã Chi Lăng, Đào Viên, Yên Giả | Khu vực 3 - | 3.480.000 | 2.780.000 | 2.220.000 | 1.670.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
8 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Nhóm 1: Các xã Chi Lăng, Đào Viên, Yên Giả | Khu vực 2 - | 4.350.000 | 3.480.000 | 2.780.000 | 2.090.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
9 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Nhóm 1: Các xã Chi Lăng, Đào Viên, Yên Giả | Khu vực 1 - | 5.680.000 | 4.540.000 | 3.630.000 | 2.720.000 | 0 | Đất ở nông thôn |