STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Nhóm 2: Các xã còn lại | Khu vực 3 - | 2.331.000 | 1.862.000 | 1.491.000 | 1.120.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Nhóm 2: Các xã còn lại | Khu vực 2 - | 2.905.000 | 2.324.000 | 1.862.000 | 1.400.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Nhóm 2: Các xã còn lại | Khu vực 1 - | 3.640.000 | 2.912.000 | 2.331.000 | 1.750.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Nhóm 2: Các xã còn lại | Khu vực 3 - | 2.664.000 | 2.128.000 | 1.704.000 | 1.280.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
5 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Nhóm 2: Các xã còn lại | Khu vực 2 - | 3.320.000 | 2.656.000 | 2.128.000 | 1.600.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
6 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Nhóm 2: Các xã còn lại | Khu vực 1 - | 4.160.000 | 3.328.000 | 2.664.000 | 2.000.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
7 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Nhóm 2: Các xã còn lại | Khu vực 3 - | 3.330.000 | 2.660.000 | 2.130.000 | 1.600.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
8 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Nhóm 2: Các xã còn lại | Khu vực 2 - | 4.150.000 | 3.320.000 | 2.660.000 | 2.000.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
9 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Nhóm 2: Các xã còn lại | Khu vực 1 - | 5.200.000 | 4.160.000 | 3.330.000 | 2.500.000 | 0 | Đất ở nông thôn |