Trang chủ page 16
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
301 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Đường Nguyễn Phong Sắc (Đường 24m 42m) | Đoạn còn lại - | 12.075.000 | 7.245.000 | 4.711.000 | 3.297.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
302 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Đường Nguyễn Phong Sắc (Đường 24m 42m) | Đầu cổng nhà văn hóa thị xã - đến hết địa phận phường Phố Mới | 20.125.000 | 12.075.000 | 7.847.000 | 5.495.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
303 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Đường Nguyễn Duy Trinh | Đoạn còn lại - | 6.552.000 | 3.934.000 | 2.555.000 | 1.792.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
304 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Đường Nguyễn Duy Trinh | Đoạn từ giao cống Nghiêm Thôn - đến giao đường Quang Trung | 10.920.000 | 6.552.000 | 4.256.000 | 2.982.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
305 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Đường Quang Trung (Tỉnh lộ 279) | Đoạn từ giáp địa phận phường Phượng Mao - đến hết địa phận phường Bồng Lai | 10.500.000 | 6.300.000 | 4.095.000 | 2.870.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
306 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Đường Quang Trung (Tỉnh lộ 279) | Đoạn qua phường Phượng Mao - | 9.555.000 | 5.733.000 | 3.724.000 | 2.604.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
307 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Đường Quang Trung (Tỉnh lộ 279) | Từ đường Nguyễn Phong Sắc - đến hết địa phận phường Phố Mới | 9.555.000 | 5.733.000 | 3.724.000 | 2.604.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
308 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Đường Quang Trung (Tỉnh lộ 279) | Từ đường Phan Châu Trinh đi phường Bằng An - đến giao đường Nguyễn Phong Sắc | 18.480.000 | 11.088.000 | 7.210.000 | 5.047.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
309 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Đường Quang Trung (Tỉnh lộ 279) | Từ Km8 - đến giao với đường Phan Châu Trinh đi phường Bằng An | 13.405.000 | 8.043.000 | 5.229.000 | 3.661.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
310 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Đường Quang Trung (Tỉnh lộ 279) | Đoạn từ tiếp giáp địa phận phường Đại Xuân - đến tiếp giáp địa phận phường Phố Mới | 7.000.000 | 4.200.000 | 2.730.000 | 1.911.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
311 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Đường Quang Trung (Tỉnh lộ 279) | Đoạn từ chân đê qua phường Đại Xuân - đến hết địa phận phường Đại Xuân | 10.500.000 | 6.300.000 | 4.095.000 | 2.870.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
312 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Đường Trần Hưng Đạo (Quốc lộ 18) | Từ giáp địa phận phường Việt Hùng - đến hết địa phận phường Cách Bi | 10.500.000 | 6.300.000 | 4.095.000 | 2.870.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
313 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Đường Trần Hưng Đạo (Quốc lộ 18) | Từ giao đường Khuất Duy Tiến - đến hết địa phận phường Việt Hùng | 12.250.000 | 7.350.000 | 4.781.000 | 3.346.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
314 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Đường Trần Hưng Đạo (Quốc lộ 18) | Từ Trung tâm Giáo dục nghề nghiệp Giáo dục thường xuyên tỉnh Bắc Ninh - đến giao với đường Khuất Duy Tiến | 16.800.000 | 10.080.000 | 6.552.000 | 4.585.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
315 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Đường Trần Hưng Đạo (Quốc lộ 18) | Từ điểm giao với đường Trương Định - đến Trung tâm Giáo dục nghề nghiệp Giáo dục thường xuyên tỉnh Bắc Ninh | 22.505.000 | 13.503.000 | 8.778.000 | 6.146.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
316 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Đường Trần Hưng Đạo (Quốc lộ 18) | Đoạn lối rẽ vào chùa Dạm Nam Sơn - đến điểm giao với đường Trương Định | 14.791.000 | 8.876.000 | 5.768.000 | 4.039.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
317 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Các đường còn lại trong khu dân cư cũ thuộc các phường | Các ngách trong khu phố - | 1.136.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
318 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Các đường còn lại trong khu dân cư cũ thuộc các phường | Các ngõ trong khu phố - | 2.272.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
319 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Các đường còn lại trong khu dân cư cũ thuộc các phường | Các đường trục chính trong khu phố - | 4.544.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
320 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Khu nhà ở đấu giá thôn Thôn Thành Dền, xã Đào Viên | Mặt cắt đường > 30m - | 17.144.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |