STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bắc Ninh | Thị xã Thuận Thành | Đường liên xã - Phường Trí Quả | từ TL283 - đến QL17 (đoạn qua địa phận khu phố Tư Thế, khu phố Trà Lâm, phường Trí Quả) | 7.350.000 | 4.410.000 | 2.870.000 | 2.010.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Bắc Ninh | Thị xã Thuận Thành | Đường liên xã - Phường Trí Quả | từ TL283 - đến QL17 (đoạn qua địa phận khu phố Tư Thế, khu phố Trà Lâm, phường Trí Quả) | 5.880.000 | 3.528.000 | 2.296.000 | 1.608.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3 | Bắc Ninh | Thị xã Thuận Thành | Đường liên xã - Phường Trí Quả | từ TL283 - đến QL17 (đoạn qua địa phận khu phố Tư Thế, khu phố Trà Lâm, phường Trí Quả) | 5.145.000 | 3.087.000 | 2.009.000 | 1.407.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |