STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bắc Ninh | Thị xã Thuận Thành | Đường Tỉnh lộ 276 - Phường Gia Đông | đoạn từ Quốc lộ 17 - đến hết địa phận phường Gia Đông hướng đi cầu Kinh Dương Vương) | 10.210.000 | 6.130.000 | 3.980.000 | 2.790.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Bắc Ninh | Thị xã Thuận Thành | Đường Tỉnh lộ 276 - Phường Gia Đông | đoạn từ Quốc lộ 17 - đến hết địa phận phường Gia Đông hướng đi xã Nguyệt Đức) | 8.510.000 | 5.110.000 | 3.320.000 | 2.320.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Bắc Ninh | Thị xã Thuận Thành | Đường Tỉnh lộ 276 - Phường Gia Đông | đoạn từ Quốc lộ 17 - đến hết địa phận phường Gia Đông hướng đi cầu Kinh Dương Vương) | 8.168.000 | 4.904.000 | 3.184.000 | 2.232.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4 | Bắc Ninh | Thị xã Thuận Thành | Đường Tỉnh lộ 276 - Phường Gia Đông | đoạn từ Quốc lộ 17 - đến hết địa phận phường Gia Đông hướng đi xã Nguyệt Đức) | 6.808.000 | 4.088.000 | 2.656.000 | 1.856.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5 | Bắc Ninh | Thị xã Thuận Thành | Đường Tỉnh lộ 276 - Phường Gia Đông | đoạn từ Quốc lộ 17 - đến hết địa phận phường Gia Đông hướng đi cầu Kinh Dương Vương) | 7.147.000 | 4.291.000 | 2.786.000 | 1.953.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
6 | Bắc Ninh | Thị xã Thuận Thành | Đường Tỉnh lộ 276 - Phường Gia Đông | đoạn từ Quốc lộ 17 - đến hết địa phận phường Gia Đông hướng đi xã Nguyệt Đức) | 5.957.000 | 3.577.000 | 2.324.000 | 1.624.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |