STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bắc Ninh | Thị xã Thuận Thành | Khu nhà ở Gốc Sơn, Đồng Định, Sau Chùa, phường Hà Mãn - Phường Hà Mãn | Vị trí 1 Quốc lộ 17 (đường 282 cũ) đoạn từ địa phận Hà Nội - đến Cầu Dâu phường Thanh Khương | 27.700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Bắc Ninh | Thị xã Thuận Thành | Khu nhà ở Gốc Sơn, Đồng Định, Sau Chùa, phường Hà Mãn - Phường Hà Mãn | Mặt cắt đường > 22,5m - đến ≤ 30m | 18.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Bắc Ninh | Thị xã Thuận Thành | Khu nhà ở Gốc Sơn, Đồng Định, Sau Chùa, phường Hà Mãn - Phường Hà Mãn | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 16.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4 | Bắc Ninh | Thị xã Thuận Thành | Khu nhà ở Gốc Sơn, Đồng Định, Sau Chùa, phường Hà Mãn - Phường Hà Mãn | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 14.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5 | Bắc Ninh | Thị xã Thuận Thành | Khu nhà ở Gốc Sơn, Đồng Định, Sau Chùa, phường Hà Mãn - Phường Hà Mãn | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 12.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
6 | Bắc Ninh | Thị xã Thuận Thành | Khu nhà ở Gốc Sơn, Đồng Định, Sau Chùa, phường Hà Mãn - Phường Hà Mãn | Vị trí 1 Quốc lộ 17 (đường 282 cũ) đoạn từ địa phận Hà Nội - đến Cầu Dâu phường Thanh Khương | 22.160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
7 | Bắc Ninh | Thị xã Thuận Thành | Khu nhà ở Gốc Sơn, Đồng Định, Sau Chùa, phường Hà Mãn - Phường Hà Mãn | Mặt cắt đường > 22,5m - đến ≤ 30m | 14.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
8 | Bắc Ninh | Thị xã Thuận Thành | Khu nhà ở Gốc Sơn, Đồng Định, Sau Chùa, phường Hà Mãn - Phường Hà Mãn | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 12.960.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
9 | Bắc Ninh | Thị xã Thuận Thành | Khu nhà ở Gốc Sơn, Đồng Định, Sau Chùa, phường Hà Mãn - Phường Hà Mãn | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 11.520.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
10 | Bắc Ninh | Thị xã Thuận Thành | Khu nhà ở Gốc Sơn, Đồng Định, Sau Chùa, phường Hà Mãn - Phường Hà Mãn | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 10.080.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
11 | Bắc Ninh | Thị xã Thuận Thành | Khu nhà ở Gốc Sơn, Đồng Định, Sau Chùa, phường Hà Mãn - Phường Hà Mãn | Vị trí 1 Quốc lộ 17 (đường 282 cũ) đoạn từ địa phận Hà Nội - đến Cầu Dâu phường Thanh Khương | 19.390.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
12 | Bắc Ninh | Thị xã Thuận Thành | Khu nhà ở Gốc Sơn, Đồng Định, Sau Chùa, phường Hà Mãn - Phường Hà Mãn | Mặt cắt đường > 22,5m - đến ≤ 30m | 12.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
13 | Bắc Ninh | Thị xã Thuận Thành | Khu nhà ở Gốc Sơn, Đồng Định, Sau Chùa, phường Hà Mãn - Phường Hà Mãn | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 11.340.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
14 | Bắc Ninh | Thị xã Thuận Thành | Khu nhà ở Gốc Sơn, Đồng Định, Sau Chùa, phường Hà Mãn - Phường Hà Mãn | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 10.080.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
15 | Bắc Ninh | Thị xã Thuận Thành | Khu nhà ở Gốc Sơn, Đồng Định, Sau Chùa, phường Hà Mãn - Phường Hà Mãn | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 8.820.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |