STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bắc Ninh | Thị xã Thuận Thành | Phường Hà Mãn | Tỉnh lộ 282 đoạn tiếp giáp phường Trí Quả - đến hết địa phận phường Hà Mãn | 8.880.000 | 5.330.000 | 3.460.000 | 2.420.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Bắc Ninh | Thị xã Thuận Thành | Phường Hà Mãn | Tỉnh lộ 282 đoạn tiếp giáp phường Trí Quả - đến hết địa phận phường Hà Mãn | 7.104.000 | 4.264.000 | 2.768.000 | 1.936.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3 | Bắc Ninh | Thị xã Thuận Thành | Phường Hà Mãn | Tỉnh lộ 282 đoạn tiếp giáp phường Trí Quả - đến hết địa phận phường Hà Mãn | 6.216.000 | 3.731.000 | 2.422.000 | 1.694.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |