STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bắc Ninh | Thị xã Thuận Thành | Phường Ninh Xá | Đoạn đường từ Quốc lộ 38 đi UBND phường Ninh Xá - đến hết địa phận phường Ninh Xá | 7.140.000 | 4.280.000 | 2.780.000 | 1.950.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Bắc Ninh | Thị xã Thuận Thành | Phường Ninh Xá | Đoạn đường từ Quốc lộ 38 đi UBND phường Ninh Xá - đến hết địa phận phường Ninh Xá | 5.712.000 | 3.424.000 | 2.224.000 | 1.560.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3 | Bắc Ninh | Thị xã Thuận Thành | Phường Ninh Xá | Đoạn đường từ Quốc lộ 38 đi UBND phường Ninh Xá - đến hết địa phận phường Ninh Xá | 4.998.000 | 2.996.000 | 1.946.000 | 1.365.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |