STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bắc Ninh | Thị xã Thuận Thành | Quốc lộ 17 (Tỉnh lộ 282 cũ) - Phường Trạm Lộ | đoạn từ giáp đường Lạc Long Quân (địa phận phường Hồ) - đến hết địa phận phường Trạm Lộ | 16.970.000 | 10.180.000 | 6.620.000 | 4.630.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Bắc Ninh | Thị xã Thuận Thành | Quốc lộ 17 (Tỉnh lộ 282 cũ) - Phường Trạm Lộ | đoạn từ giáp đường Lạc Long Quân (địa phận phường Hồ) - đến hết địa phận phường Trạm Lộ | 13.576.000 | 8.144.000 | 5.296.000 | 3.704.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3 | Bắc Ninh | Thị xã Thuận Thành | Quốc lộ 17 (Tỉnh lộ 282 cũ) - Phường Trạm Lộ | đoạn từ giáp đường Lạc Long Quân (địa phận phường Hồ) - đến hết địa phận phường Trạm Lộ | 11.879.000 | 7.126.000 | 4.634.000 | 3.241.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |