STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Phố Mùng 10 tháng 3 - Phường Châu Khê | Đoạn từ đường Lý Thường Kiệt đi Yên Thường - | 21.210.000 | 12.730.000 | 8.270.000 | 5.790.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Phố Mùng 10 tháng 3 - Phường Châu Khê | Từ đoạn ngã tư trường học qua khu phố Trịnh Nguyễn - đến cầu Đồng Phúc | 21.210.000 | 12.730.000 | 8.270.000 | 5.790.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Phố Mùng 10 tháng 3 - Phường Châu Khê | Đoạn từ đường Lý Thường Kiệt đi Yên Thường - | 16.968.000 | 10.184.000 | 6.616.000 | 4.632.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Phố Mùng 10 tháng 3 - Phường Châu Khê | Từ đoạn ngã tư trường học qua khu phố Trịnh Nguyễn - đến cầu Đồng Phúc | 16.968.000 | 10.184.000 | 6.616.000 | 4.632.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Phố Mùng 10 tháng 3 - Phường Châu Khê | Đoạn từ đường Lý Thường Kiệt đi Yên Thường - | 14.847.000 | 8.911.000 | 5.789.000 | 4.053.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
6 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Phố Mùng 10 tháng 3 - Phường Châu Khê | Từ đoạn ngã tư trường học qua khu phố Trịnh Nguyễn - đến cầu Đồng Phúc | 14.847.000 | 8.911.000 | 5.789.000 | 4.053.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |