STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Các dãy phố Chợ An Phú Trung | Thửa 629 tờ 4 - Thửa 637 tờ 4 | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Các dãy phố Chợ An Phú Trung | Thửa 564 tờ 4 - Thửa 581 tờ 4 | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Các dãy phố Chợ An Phú Trung | Thửa 582 tờ 4 - Thửa 607 tờ 4 | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Các dãy phố Chợ An Phú Trung | Thửa 629 tờ 4 - Thửa 637 tờ 4 | 576.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
5 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Các dãy phố Chợ An Phú Trung | Thửa 564 tờ 4 - Thửa 581 tờ 4 | 576.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
6 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Các dãy phố Chợ An Phú Trung | Thửa 582 tờ 4 - Thửa 607 tờ 4 | 576.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
7 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Các dãy phố Chợ An Phú Trung | Thửa 629 tờ 4 - Thửa 637 tờ 4 | 432.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
8 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Các dãy phố Chợ An Phú Trung | Thửa 564 tờ 4 - Thửa 581 tờ 4 | 432.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
9 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Các dãy phố Chợ An Phú Trung | Thửa 582 tờ 4 - Thửa 607 tờ 4 | 432.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |