STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Các dãy phố Chợ Mỹ Chánh | Thửa 212 tờ 17 - Thửa 205 tờ 17 | 2.640.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Các dãy phố Chợ Mỹ Chánh | Thửa 204 tờ 17 - Thửa 197 tờ 17 | 2.640.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Các dãy phố Chợ Mỹ Chánh | Thửa 196 tờ 17 - Thửa 183 tờ 17 | 2.640.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Các dãy phố Chợ Mỹ Chánh | Thửa 180 tờ 17 - Thửa 182 tờ 17 | 2.640.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Các dãy phố Chợ Mỹ Chánh | Thửa 167 tờ 17 - Thửa 181 tờ 17 | 2.640.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Các dãy phố Chợ Mỹ Chánh | Thửa 154 tờ 17 - Thửa 147 tờ 17 | 2.640.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Các dãy phố Chợ Mỹ Chánh | Thửa 146 tờ 17 - Thửa 134 tờ 17 | 2.640.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Các dãy phố Chợ Mỹ Chánh | Thửa 133 tờ 17 - Thửa 120 tờ 17 | 2.640.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
9 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Các dãy phố Chợ Mỹ Chánh | Thửa 217 tờ 17 - Thửa 239 tờ 17 | 2.640.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
10 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Các dãy phố Chợ Mỹ Chánh | Thửa 213 tờ 17 - Thửa 216 tờ 17 | 2.640.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
11 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Các dãy phố Chợ Mỹ Chánh | Thửa 217 tờ 17 - Thửa 239 tờ 17 | 2.112.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
12 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Các dãy phố Chợ Mỹ Chánh | Thửa 213 tờ 17 - Thửa 216 tờ 17 | 2.112.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
13 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Các dãy phố Chợ Mỹ Chánh | Thửa 212 tờ 17 - Thửa 205 tờ 17 | 2.112.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
14 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Các dãy phố Chợ Mỹ Chánh | Thửa 204 tờ 17 - Thửa 197 tờ 17 | 2.112.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
15 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Các dãy phố Chợ Mỹ Chánh | Thửa 196 tờ 17 - Thửa 183 tờ 17 | 2.112.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
16 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Các dãy phố Chợ Mỹ Chánh | Thửa 180 tờ 17 - Thửa 182 tờ 17 | 2.112.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
17 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Các dãy phố Chợ Mỹ Chánh | Thửa 167 tờ 17 - Thửa 181 tờ 17 | 2.112.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
18 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Các dãy phố Chợ Mỹ Chánh | Thửa 154 tờ 17 - Thửa 147 tờ 17 | 2.112.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
19 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Các dãy phố Chợ Mỹ Chánh | Thửa 146 tờ 17 - Thửa 134 tờ 17 | 2.112.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
20 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Các dãy phố Chợ Mỹ Chánh | Thửa 133 tờ 17 - Thửa 120 tờ 17 | 2.112.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |