Trang chủ page 2
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Các dãy phố Chợ Mỹ Chánh | Thửa 217 tờ 17 - Thửa 239 tờ 17 | 1.584.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
22 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Các dãy phố Chợ Mỹ Chánh | Thửa 213 tờ 17 - Thửa 216 tờ 17 | 1.584.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
23 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Các dãy phố Chợ Mỹ Chánh | Thửa 212 tờ 17 - Thửa 205 tờ 17 | 1.584.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
24 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Các dãy phố Chợ Mỹ Chánh | Thửa 204 tờ 17 - Thửa 197 tờ 17 | 1.584.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
25 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Các dãy phố Chợ Mỹ Chánh | Thửa 196 tờ 17 - Thửa 183 tờ 17 | 1.584.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
26 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Các dãy phố Chợ Mỹ Chánh | Thửa 180 tờ 17 - Thửa 182 tờ 17 | 1.584.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
27 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Các dãy phố Chợ Mỹ Chánh | Thửa 167 tờ 17 - Thửa 181 tờ 17 | 1.584.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
28 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Các dãy phố Chợ Mỹ Chánh | Thửa 154 tờ 17 - Thửa 147 tờ 17 | 1.584.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
29 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Các dãy phố Chợ Mỹ Chánh | Thửa 146 tờ 17 - Thửa 134 tờ 17 | 1.584.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
30 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Các dãy phố Chợ Mỹ Chánh | Thửa 133 tờ 17 - Thửa 120 tờ 17 | 1.584.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |