STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Các dãy phố Chợ Tân An | Thửa 766 tờ 10 - Thửa 756 tờ 10 | 1.920.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Các dãy phố Chợ Tân An | Thửa 757 tờ 10 - Thửa 765 tờ 10 | 1.920.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Các dãy phố Chợ Tân An | Thửa 747 tờ 10 - Thửa 754 tờ 10 | 1.920.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Các dãy phố Chợ Tân An | Thửa 738 tờ 10 - Thửa 746 tờ 10 | 1.920.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Các dãy phố Chợ Tân An | Thửa 766 tờ 10 - Thửa 756 tờ 10 | 1.536.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
6 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Các dãy phố Chợ Tân An | Thửa 757 tờ 10 - Thửa 765 tờ 10 | 1.536.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
7 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Các dãy phố Chợ Tân An | Thửa 747 tờ 10 - Thửa 754 tờ 10 | 1.536.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
8 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Các dãy phố Chợ Tân An | Thửa 738 tờ 10 - Thửa 746 tờ 10 | 1.536.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
9 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Các dãy phố Chợ Tân An | Thửa 766 tờ 10 - Thửa 756 tờ 10 | 1.152.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Các dãy phố Chợ Tân An | Thửa 757 tờ 10 - Thửa 765 tờ 10 | 1.152.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
11 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Các dãy phố Chợ Tân An | Thửa 747 tờ 10 - Thửa 754 tờ 10 | 1.152.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
12 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Các dãy phố Chợ Tân An | Thửa 738 tờ 10 - Thửa 746 tờ 10 | 1.152.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |