STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Cầu Xây - (Địa phận thị trấn) | Cầu Xây (Thửa 139 tờ 11) - Hết ranh Thị Trấn (Thửa 328 tờ 7) | 1.680.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Cầu Xây - (Địa phận thị trấn) | Cầu Xây (Thửa 115 tờ 7) - Hết ranh Thị Trấn (Thửa 34 tờ 11) | 1.680.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Cầu Xây - (Địa phận thị trấn) | Cầu Xây (Thửa 139 tờ 11) - Hết ranh Thị Trấn (Thửa 328 tờ 7) | 1.344.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Cầu Xây - (Địa phận thị trấn) | Cầu Xây (Thửa 115 tờ 7) - Hết ranh Thị Trấn (Thửa 34 tờ 11) | 1.344.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Cầu Xây - (Địa phận thị trấn) | Cầu Xây (Thửa 139 tờ 11) - Hết ranh Thị Trấn (Thửa 328 tờ 7) | 1.008.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
6 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Cầu Xây - (Địa phận thị trấn) | Cầu Xây (Thửa 115 tờ 7) - Hết ranh Thị Trấn (Thửa 34 tờ 11) | 1.008.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |