STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Dãy phố Chợ Cái Bông | Thửa 345 tờ 09 - Thửa 375 tờ 09 | 2.640.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Dãy phố Chợ Cái Bông | Thửa 438 tờ 09 - Thửa 468 tờ 09 | 2.640.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Dãy phố Chợ Cái Bông | Thửa 395 tờ 09 - Thửa 406 tờ 09 | 2.640.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Dãy phố Chợ Cái Bông | Thửa 379 tờ 09 - Thửa 394 tờ 09 | 2.640.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Dãy phố Chợ Cái Bông | Thửa 425 tờ 09 - Thửa 437 tờ 09 | 2.640.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Dãy phố Chợ Cái Bông | Thửa 407 tờ 09 - Thửa 424 tờ 09 | 2.640.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Dãy phố Chợ Cái Bông | Thửa 306 tờ 09 - Thửa 175 tờ 09 | 2.640.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Dãy phố Chợ Cái Bông | Thửa 241 tờ 23 - Thửa 148 tờ 23 | 2.640.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
9 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Dãy phố Chợ Cái Bông | Thửa 345 tờ 09 - Thửa 375 tờ 09 | 2.112.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Dãy phố Chợ Cái Bông | Thửa 438 tờ 09 - Thửa 468 tờ 09 | 2.112.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
11 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Dãy phố Chợ Cái Bông | Thửa 395 tờ 09 - Thửa 406 tờ 09 | 2.112.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
12 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Dãy phố Chợ Cái Bông | Thửa 379 tờ 09 - Thửa 394 tờ 09 | 2.112.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
13 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Dãy phố Chợ Cái Bông | Thửa 425 tờ 09 - Thửa 437 tờ 09 | 2.112.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
14 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Dãy phố Chợ Cái Bông | Thửa 407 tờ 09 - Thửa 424 tờ 09 | 2.112.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
15 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Dãy phố Chợ Cái Bông | Thửa 306 tờ 09 - Thửa 175 tờ 09 | 2.112.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
16 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Dãy phố Chợ Cái Bông | Thửa 241 tờ 23 - Thửa 148 tờ 23 | 2.112.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
17 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Dãy phố Chợ Cái Bông | Thửa 345 tờ 09 - Thửa 375 tờ 09 | 1.584.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
18 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Dãy phố Chợ Cái Bông | Thửa 438 tờ 09 - Thửa 468 tờ 09 | 1.584.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
19 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Dãy phố Chợ Cái Bông | Thửa 395 tờ 09 - Thửa 406 tờ 09 | 1.584.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
20 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Dãy phố Chợ Cái Bông | Thửa 379 tờ 09 - Thửa 394 tờ 09 | 1.584.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |