Trang chủ page 2
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Dãy phố Chợ Cái Bông | Thửa 425 tờ 09 - Thửa 437 tờ 09 | 1.584.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
22 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Dãy phố Chợ Cái Bông | Thửa 407 tờ 09 - Thửa 424 tờ 09 | 1.584.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
23 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Dãy phố Chợ Cái Bông | Thửa 306 tờ 09 - Thửa 175 tờ 09 | 1.584.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
24 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Dãy phố Chợ Cái Bông | Thửa 241 tờ 23 - Thửa 148 tờ 23 | 1.584.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |