STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | ĐH.16 (ĐH.10 cũ) - Các dãy phố Chợ Bảo Thạnh | Thửa 290 tờ 16 - Thửa 264 tờ 16 | 1.920.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | ĐH.16 (ĐH.10 cũ) - Các dãy phố Chợ Bảo Thạnh | Thửa 312 tờ 15 - Thửa 319 tờ 15 | 1.920.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | ĐH.16 (ĐH.10 cũ) - Các dãy phố Chợ Bảo Thạnh | Thửa 453 tờ 15 - Thửa 523 tờ 15 | 1.920.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | ĐH.16 (ĐH.10 cũ) - Các dãy phố Chợ Bảo Thạnh | Thửa 290 tờ 16 - Thửa 264 tờ 16 | 1.536.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
5 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | ĐH.16 (ĐH.10 cũ) - Các dãy phố Chợ Bảo Thạnh | Thửa 312 tờ 15 - Thửa 319 tờ 15 | 1.536.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
6 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | ĐH.16 (ĐH.10 cũ) - Các dãy phố Chợ Bảo Thạnh | Thửa 453 tờ 15 - Thửa 523 tờ 15 | 1.536.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
7 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | ĐH.16 (ĐH.10 cũ) - Các dãy phố Chợ Bảo Thạnh | Thửa 290 tờ 16 - Thửa 264 tờ 16 | 1.152.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
8 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | ĐH.16 (ĐH.10 cũ) - Các dãy phố Chợ Bảo Thạnh | Thửa 312 tờ 15 - Thửa 319 tờ 15 | 1.152.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
9 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | ĐH.16 (ĐH.10 cũ) - Các dãy phố Chợ Bảo Thạnh | Thửa 453 tờ 15 - Thửa 523 tờ 15 | 1.152.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |