STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | ĐH.DK.01 | Thửa 54 tờ 13 - Thửa 48 tờ 13 | 432.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | ĐH.DK.01 | Thửa 351 tờ 12 - Thửa 396 tờ 12 | 432.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | ĐH.DK.01 | Thửa 420 tờ 12 - Thửa 420 tờ 12 | 432.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | ĐH.DK.01 | Thửa 886 tờ 7 - Thửa 833tờ 7 | 432.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |