STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | ĐH14 | Cuối đường Nguyễn Thị Định (Thửa 203 tờ 19) - Giáp ranh ĐT.881 (tại ngã 3 Giồng Nhàn) (Thửa 128 tờ 13) | 1.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | ĐH14 | Cuối đường Nguyễn Thị Định (Thửa 155 tờ 19) - Giáp ranh ĐT.881 (tại ngã 3 Giồng Nhàn) (Thửa 120 tờ 13) | 1.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | ĐH14 | Ngã tư Tư Trù (Thửa 108 tờ 36) - Cuối đường Nguyễn Thị Định (Thửa 144 tờ 19) | 2.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | ĐH14 | Ngã tư Tư Trù (Thửa 88 tờ 36) - Cuối đường Nguyễn Thị Định (Thửa 5 tờ 28) | 2.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | ĐH14 | Cuối đường Nguyễn Thị Định (Thửa 203 tờ 19) - Giáp ranh ĐT.881 (tại ngã 3 Giồng Nhàn) (Thửa 128 tờ 13) | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
6 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | ĐH14 | Cuối đường Nguyễn Thị Định (Thửa 155 tờ 19) - Giáp ranh ĐT.881 (tại ngã 3 Giồng Nhàn) (Thửa 120 tờ 13) | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
7 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | ĐH14 | Ngã tư Tư Trù (Thửa 108 tờ 36) - Cuối đường Nguyễn Thị Định (Thửa 144 tờ 19) | 2.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
8 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | ĐH14 | Ngã tư Tư Trù (Thửa 88 tờ 36) - Cuối đường Nguyễn Thị Định (Thửa 5 tờ 28) | 2.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
9 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | ĐH14 | Cuối đường Nguyễn Thị Định (Thửa 203 tờ 19) - Giáp ranh ĐT.881 (tại ngã 3 Giồng Nhàn) (Thửa 128 tờ 13) | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
10 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | ĐH14 | Cuối đường Nguyễn Thị Định (Thửa 155 tờ 19) - Giáp ranh ĐT.881 (tại ngã 3 Giồng Nhàn) (Thửa 120 tờ 13) | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
11 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | ĐH14 | Ngã tư Tư Trù (Thửa 108 tờ 36) - Cuối đường Nguyễn Thị Định (Thửa 144 tờ 19) | 1.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
12 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | ĐH14 | Ngã tư Tư Trù (Thửa 88 tờ 36) - Cuối đường Nguyễn Thị Định (Thửa 5 tờ 28) | 1.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |