STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Địa bàn thị trấn Ba Tri - Đường tỉnh 881 | Ngã 3 Giồng Nhàn (Thửa 128 tờ 16) - Giáp An Đức (Thửa 26 tờ 10) | 650.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Địa bàn thị trấn Ba Tri - Đường tỉnh 881 | Ngã 3 Giồng Nhàn (Thửa 8 tờ 13) - Cầu môn nước (Thửa 126 tờ 16) | 1.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Địa bàn thị trấn Ba Tri - Đường tỉnh 881 | Ngã 3 Giồng Nhàn (Thửa 1 tờ 13) - Cầu môn nước (Thửa 116 tờ 16) | 1.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Địa bàn thị trấn Ba Tri - Đường tỉnh 881 | Ngã 3 Giồng Nhàn (Thửa 128 tờ 16) - Giáp An Đức (Thửa 26 tờ 10) | 520.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Địa bàn thị trấn Ba Tri - Đường tỉnh 881 | Ngã 3 Giồng Nhàn (Thửa 8 tờ 13) - Cầu môn nước (Thửa 126 tờ 16) | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
6 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Địa bàn thị trấn Ba Tri - Đường tỉnh 881 | Ngã 3 Giồng Nhàn (Thửa 1 tờ 13) - Cầu môn nước (Thửa 116 tờ 16) | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
7 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Địa bàn thị trấn Ba Tri - Đường tỉnh 881 | Ngã 3 Giồng Nhàn (Thửa 128 tờ 16) - Giáp An Đức (Thửa 26 tờ 10) | 390.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
8 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Địa bàn thị trấn Ba Tri - Đường tỉnh 881 | Ngã 3 Giồng Nhàn (Thửa 8 tờ 13) - Cầu môn nước (Thửa 126 tờ 16) | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
9 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Địa bàn thị trấn Ba Tri - Đường tỉnh 881 | Ngã 3 Giồng Nhàn (Thửa 1 tờ 13) - Cầu môn nước (Thửa 116 tờ 16) | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |