STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Địa bàn thị trấn Tiệm Tôm - Đường tỉnh 885 cũ | Giáp Quốc lộ 57C (Thửa 548 tờ 15) - Cảng cá Ba Tri cũ (Thửa 30 tờ 31) | 1.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Địa bàn thị trấn Tiệm Tôm - Đường tỉnh 885 cũ | Giáp Quốc lộ 57C (Thửa 489 tờ 15) - Cảng cá Ba Tri cũ (Thửa 48 tờ 31) | 1.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Địa bàn thị trấn Tiệm Tôm - Đường tỉnh 885 cũ | Giáp Quốc lộ 57C (Thửa 548 tờ 15) - Cảng cá Ba Tri cũ (Thửa 30 tờ 31) | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Địa bàn thị trấn Tiệm Tôm - Đường tỉnh 885 cũ | Giáp Quốc lộ 57C (Thửa 489 tờ 15) - Cảng cá Ba Tri cũ (Thửa 48 tờ 31) | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Địa bàn thị trấn Tiệm Tôm - Đường tỉnh 885 cũ | Giáp Quốc lộ 57C (Thửa 548 tờ 15) - Cảng cá Ba Tri cũ (Thửa 30 tờ 31) | 900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
6 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Địa bàn thị trấn Tiệm Tôm - Đường tỉnh 885 cũ | Giáp Quốc lộ 57C (Thửa 489 tờ 15) - Cảng cá Ba Tri cũ (Thửa 48 tờ 31) | 900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |