STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Địa bàn thị trấn Tiệm Tôm - Quốc lộ 57C | Giáp ranh xã Tân Thủy (Thửa 147 tờ 8) - Cảng cá Ba Tri (Thửa 2000 tờ 3) | 1.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Địa bàn thị trấn Tiệm Tôm - Quốc lộ 57C | Giáp ranh xã Tân Thủy (Thửa 22 tờ 8) - Cảng cá Ba Tri (Thửa 2000 tờ 3) | 1.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Địa bàn thị trấn Tiệm Tôm - Quốc lộ 57C | Giáp ranh xã Tân Thủy (Thửa 147 tờ 8) - Cảng cá Ba Tri (Thửa 2000 tờ 3) | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Địa bàn thị trấn Tiệm Tôm - Quốc lộ 57C | Giáp ranh xã Tân Thủy (Thửa 22 tờ 8) - Cảng cá Ba Tri (Thửa 2000 tờ 3) | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Địa bàn thị trấn Tiệm Tôm - Quốc lộ 57C | Giáp ranh xã Tân Thủy (Thửa 147 tờ 8) - Cảng cá Ba Tri (Thửa 2000 tờ 3) | 900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
6 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Địa bàn thị trấn Tiệm Tôm - Quốc lộ 57C | Giáp ranh xã Tân Thủy (Thửa 22 tờ 8) - Cảng cá Ba Tri (Thửa 2000 tờ 3) | 900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |