STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | ĐT.881 | Thửa 6 tờ 30 Huỳnh Văn Quang - Thửa 66 tờ 30 Đoàn Thị Đền | 1.152.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | ĐT.881 | Nhà ông Lê Văn Hoàng thửa 443 tờ 8 - Nhà ông Huỳnh Thiện Trí thửa 673 tờ 8 | 1.152.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | ĐT.881 | Thửa 621 tờ 5 - Thửa 640 tờ 5 | 864.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |