STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Đường Chu Văn An | Ngã 4 Lê Lai (Thửa 114 tờ 41) - Phan Liêm (Thửa 32 tờ 39) | 1.560.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Đường Chu Văn An | Ngã 4 Lê Lai (Thửa 90 tờ 41) - Phan Liêm (Thửa 4 tờ 39) | 1.560.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Đường Chu Văn An | Trần Hưng Đạo (Thửa 106 tờ 41) - Ngã 4 Lê Lai (Thửa 113 tờ 41) | 2.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Đường Chu Văn An | Trần Hưng Đạo (Thửa 101 tờ 41) - Ngã 4 Lê Lai (Thửa 94 tờ 41) | 2.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Đường Chu Văn An | Ngã 4 Lê Lai (Thửa 114 tờ 41) - Phan Liêm (Thửa 32 tờ 39) | 1.248.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
6 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Đường Chu Văn An | Ngã 4 Lê Lai (Thửa 90 tờ 41) - Phan Liêm (Thửa 4 tờ 39) | 1.248.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
7 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Đường Chu Văn An | Trần Hưng Đạo (Thửa 106 tờ 41) - Ngã 4 Lê Lai (Thửa 113 tờ 41) | 1.920.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
8 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Đường Chu Văn An | Trần Hưng Đạo (Thửa 101 tờ 41) - Ngã 4 Lê Lai (Thửa 94 tờ 41) | 1.920.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
9 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Đường Chu Văn An | Ngã 4 Lê Lai (Thửa 114 tờ 41) - Phan Liêm (Thửa 32 tờ 39) | 936.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
10 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Đường Chu Văn An | Ngã 4 Lê Lai (Thửa 90 tờ 41) - Phan Liêm (Thửa 4 tờ 39) | 936.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
11 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Đường Chu Văn An | Trần Hưng Đạo (Thửa 106 tờ 41) - Ngã 4 Lê Lai (Thửa 113 tờ 41) | 1.440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
12 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Đường Chu Văn An | Trần Hưng Đạo (Thửa 101 tờ 41) - Ngã 4 Lê Lai (Thửa 94 tờ 41) | 1.440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |