STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Đường huyện 10 cũ (ĐH.10) - Các dãy phố Chợ Tân Xuân | Thửa 182 tờ 7 - Thửa 332 tờ 15 | 2.640.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Đường huyện 10 cũ (ĐH.10) - Các dãy phố Chợ Tân Xuân | Thửa 182 tờ 7 - Thửa 332 tờ 15 | 2.112.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Đường huyện 10 cũ (ĐH.10) - Các dãy phố Chợ Tân Xuân | Thửa 182 tờ 7 - Thửa 332 tờ 15 | 1.584.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |