STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Đường huyện 10 (ĐHBT.26 cũ) - Các dãy phố Chợ Mỹ Nhơn | Thửa 575 tờ 2 - Thửa 715 tờ 2 | 1.920.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Đường huyện 10 (ĐHBT.26 cũ) - Các dãy phố Chợ Mỹ Nhơn | Thửa 575 tờ 2 - Thửa 715 tờ 2 | 1.536.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Đường huyện 10 (ĐHBT.26 cũ) - Các dãy phố Chợ Mỹ Nhơn | Thửa 575 tờ 2 - Thửa 715 tờ 2 | 1.152.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |