STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Đường Lê Tặng | Trần Hưng Đạo (Thửa 209 tờ 42) - Ranh Chợ Ba Tri (Thửa 241 tờ 35) | 2.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Đường Lê Tặng | Trần Hưng Đạo (Thửa 182 tờ 42) - Ranh Chợ Ba Tri (Thửa 20 tờ 35) | 2.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Đường Lê Tặng | Trần Hưng Đạo (Trần Hưng Đạo) - Ranh Chợ Ba Tri (Ranh Chợ Ba Tri) | 2.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Đường Lê Tặng | Trần Hưng Đạo (Thửa 209 tờ 42) - Ranh Chợ Ba Tri (Thửa 241 tờ 35) | 1.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Đường Lê Tặng | Trần Hưng Đạo (Thửa 182 tờ 42) - Ranh Chợ Ba Tri (Thửa 20 tờ 35) | 1.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
6 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Đường Lê Tặng | Trần Hưng Đạo (Trần Hưng Đạo) - Ranh Chợ Ba Tri (Ranh Chợ Ba Tri) | 1.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
7 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Đường Lê Tặng | Trần Hưng Đạo (Thửa 182 tờ 42) - Ranh Chợ Ba Tri (Thửa 20 tờ 35) | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
8 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Đường Lê Tặng | Trần Hưng Đạo (Trần Hưng Đạo) - Ranh Chợ Ba Tri (Ranh Chợ Ba Tri) | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
9 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Đường Lê Tặng | Trần Hưng Đạo (Thửa 209 tờ 42) - Ranh Chợ Ba Tri (Thửa 241 tờ 35) | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |