| STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Đường Nguyễn Bích | Thái Hữu Kiểm (Thửa 327 tờ 48) - Trưng Trắc (Thửa 66 tờ 47) | 1.440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 2 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Đường Nguyễn Bích | Thái Hữu Kiểm (Thửa 44 tờ 48) - Trưng Trắc (Thửa 65 tờ 47) | 1.440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 3 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Đường Nguyễn Bích | Thái Hữu Kiểm (Thửa 327 tờ 48) - Trưng Trắc (Thửa 66 tờ 47) | 1.152.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
| 4 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Đường Nguyễn Bích | Thái Hữu Kiểm (Thửa 44 tờ 48) - Trưng Trắc (Thửa 65 tờ 47) | 1.152.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
| 5 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Đường Nguyễn Bích | Thái Hữu Kiểm (Thửa 327 tờ 48) - Trưng Trắc (Thửa 66 tờ 47) | 864.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
| 6 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Đường Nguyễn Bích | Thái Hữu Kiểm (Thửa 44 tờ 48) - Trưng Trắc (Thửa 65 tờ 47) | 864.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |