STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Đường Nguyễn Đình Chiểu | Đường 19/5 (Thửa 27 tờ 25) - Ngã 3 An Bình Tây (Thửa 438 tờ 20 (ABT)) | 3.840.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Đường Nguyễn Đình Chiểu | Đường 19/5 (Thửa 22 tờ 25) - Ngã 3 An Bình Tây (Thửa 435 tờ 20 (ABT)) | 3.840.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Đường Nguyễn Đình Chiểu | Trần Hưng Đạo (Thửa 269 tờ 42) - Đường 19/5 (Thửa 12 tờ 34) | 5.760.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Đường Nguyễn Đình Chiểu | Trần Hưng Đạo (Thửa 207 tờ 42) - Đường 19/5 (Thửa 40 tờ 25) | 5.760.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Đường Nguyễn Đình Chiểu | Đường 19/5 (Thửa 27 tờ 25) - Ngã 3 An Bình Tây (Thửa 438 tờ 20 (ABT)) | 3.072.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
6 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Đường Nguyễn Đình Chiểu | Đường 19/5 (Thửa 22 tờ 25) - Ngã 3 An Bình Tây (Thửa 435 tờ 20 (ABT)) | 3.072.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
7 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Đường Nguyễn Đình Chiểu | Trần Hưng Đạo (Thửa 269 tờ 42) - Đường 19/5 (Thửa 12 tờ 34) | 4.608.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
8 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Đường Nguyễn Đình Chiểu | Trần Hưng Đạo (Thửa 207 tờ 42) - Đường 19/5 (Thửa 40 tờ 25) | 4.608.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
9 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Đường Nguyễn Đình Chiểu | Đường 19/5 (Thửa 27 tờ 25) - Ngã 3 An Bình Tây (Thửa 438 tờ 20 (ABT)) | 2.304.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
10 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Đường Nguyễn Đình Chiểu | Đường 19/5 (Thửa 22 tờ 25) - Ngã 3 An Bình Tây (Thửa 435 tờ 20 (ABT)) | 2.304.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
11 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Đường Nguyễn Đình Chiểu | Trần Hưng Đạo (Thửa 269 tờ 42) - Đường 19/5 (Thửa 12 tờ 34) | 3.456.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
12 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Đường Nguyễn Đình Chiểu | Trần Hưng Đạo (Thửa 207 tờ 42) - Đường 19/5 (Thửa 40 tờ 25) | 3.456.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |