| STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Đường Nguyễn Thị Định | Nguyễn Thị Định (Thửa 7 tờ 28) - ĐH14 (Thửa 20 tờ 28) | 2.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 2 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Đường Nguyễn Thị Định | Nguyễn Thị Định (Thửa 2 tờ 28) - ĐH14 (Thửa 19 tờ 28) | 2.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 3 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Đường Nguyễn Thị Định | Đường 19/5 (Thửa 1 tờ 26) - ĐH14 (Thửa 155 tờ 19) | 2.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 4 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Đường Nguyễn Thị Định | Đường 19/5 (Thửa 194 tờ 17) - ĐH14 (Thửa 4 tờ 28) | 2.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 5 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Đường Nguyễn Thị Định | Nguyễn Thị Định (Thửa 7 tờ 28) - ĐH14 (Thửa 20 tờ 28) | 1.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
| 6 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Đường Nguyễn Thị Định | Nguyễn Thị Định (Thửa 2 tờ 28) - ĐH14 (Thửa 19 tờ 28) | 1.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
| 7 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Đường Nguyễn Thị Định | Đường 19/5 (Thửa 1 tờ 26) - ĐH14 (Thửa 155 tờ 19) | 1.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
| 8 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Đường Nguyễn Thị Định | Đường 19/5 (Thửa 194 tờ 17) - ĐH14 (Thửa 4 tờ 28) | 1.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
| 9 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Đường Nguyễn Thị Định | Nguyễn Thị Định (Thửa 7 tờ 28) - ĐH14 (Thửa 20 tờ 28) | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
| 10 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Đường Nguyễn Thị Định | Nguyễn Thị Định (Thửa 2 tờ 28) - ĐH14 (Thửa 19 tờ 28) | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
| 11 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Đường Nguyễn Thị Định | Đường 19/5 (Thửa 1 tờ 26) - ĐH14 (Thửa 155 tờ 19) | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
| 12 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Đường Nguyễn Thị Định | Đường 19/5 (Thửa 194 tờ 17) - ĐH14 (Thửa 4 tờ 28) | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |