STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Đường nội bộ công viên Thị Trấn | Trần Hưng Đạo (Thửa 276 tờ 42) - Thủ Khoa Huân (Thửa 120 tờ 42) | 4.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Đường nội bộ công viên Thị Trấn | Trần Hưng Đạo (Thửa 276 tờ 42) - Thủ Khoa Huân (Thửa 120 tờ 42) | 3.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Đường nội bộ công viên Thị Trấn | Trần Hưng Đạo (Thửa 276 tờ 42) - Thủ Khoa Huân (Thửa 120 tờ 42) | 2.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |