STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Đường Phan Liêm | Chu Văn An (Thửa 12 tờ 39) - Hoàng Hoa Thám (Thửa 55 tờ 32) | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Đường Phan Liêm | Chu Văn An (Thửa 4 tờ 39) - Hoàng Hoa Thám (Thửa 94 tờ 32) | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Đường Phan Liêm | Chu Văn An (Thửa 12 tờ 39) - Hoàng Hoa Thám (Thửa 55 tờ 32) | 576.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Đường Phan Liêm | Chu Văn An (Thửa 4 tờ 39) - Hoàng Hoa Thám (Thửa 94 tờ 32) | 576.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Đường Phan Liêm | Chu Văn An (Thửa 12 tờ 39) - Hoàng Hoa Thám (Thửa 55 tờ 32) | 432.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
6 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Đường Phan Liêm | Chu Văn An (Thửa 4 tờ 39) - Hoàng Hoa Thám (Thửa 94 tờ 32) | 432.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |