STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Đường Phan Thanh Giản | Quang Trung (Thửa 30 tờ 7) - Kênh 2 Niên ( Thửa 170 tờ 8) | 840.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Đường Phan Thanh Giản | Quang Trung (Thửa 15 tờ 49) - Kênh 2 Niên (Thửa 28 tờ 45) | 840.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Đường Phan Thanh Giản | Quang Trung (Thửa 30 tờ 7) - Kênh 2 Niên ( Thửa 170 tờ 8) | 672.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Đường Phan Thanh Giản | Quang Trung (Thửa 15 tờ 49) - Kênh 2 Niên (Thửa 28 tờ 45) | 672.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Đường Phan Thanh Giản | Quang Trung (Thửa 30 tờ 7) - Kênh 2 Niên ( Thửa 170 tờ 8) | 504.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
6 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Đường Phan Thanh Giản | Quang Trung (Thửa 15 tờ 49) - Kênh 2 Niên (Thửa 28 tờ 45) | 504.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |