STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Đường Trần Văn An (đường Trại Giam) | ĐH14 (Thửa 25 tờ 36) - Quang Trung (Thửa 40 tờ 44) | 840.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Đường Trần Văn An (đường Trại Giam) | ĐH14 (Thửa 17 tờ 36) - Quang Trung (Thửa 57 tờ 44) | 840.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Đường Trần Văn An (đường Trại Giam) | ĐH14 (Thửa 17 tờ 36) - Quang Trung (Thửa 57 tờ 44) | 672.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Đường Trần Văn An (đường Trại Giam) | ĐH14 (Thửa 25 tờ 36) - Quang Trung (Thửa 40 tờ 44) | 672.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Đường Trần Văn An (đường Trại Giam) | ĐH14 (Thửa 25 tờ 36) - Quang Trung (Thửa 40 tờ 44) | 504.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
6 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Đường Trần Văn An (đường Trại Giam) | ĐH14 (Thửa 17 tờ 36) - Quang Trung (Thửa 57 tờ 44) | 504.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |