STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Đường Trưng Trắc | Vĩnh Phú (Thửa 63 tờ 47) - Võ Trường Toản (Thửa 300 tờ 48) | 1.560.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Đường Trưng Trắc | Vĩnh Phú (Thửa 65 tờ 47) - Võ Trường Toản (Thửa 271 tờ 48) | 1.560.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Đường Trưng Trắc | Vĩnh Phú (Vĩnh Phú) - Võ Trường Toản (Võ Trường Toản) | 1.560.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Đường Trưng Trắc | Vĩnh Phú (Thửa 63 tờ 47) - Võ Trường Toản (Thửa 300 tờ 48) | 1.248.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Đường Trưng Trắc | Vĩnh Phú (Thửa 65 tờ 47) - Võ Trường Toản (Thửa 271 tờ 48) | 1.248.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
6 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Đường Trưng Trắc | Vĩnh Phú (Vĩnh Phú) - Võ Trường Toản (Võ Trường Toản) | 1.248.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
7 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Đường Trưng Trắc | Vĩnh Phú (Thửa 63 tờ 47) - Võ Trường Toản (Thửa 300 tờ 48) | 936.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
8 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Đường Trưng Trắc | Vĩnh Phú (Thửa 65 tờ 47) - Võ Trường Toản (Thửa 271 tờ 48) | 936.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
9 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Đường Trưng Trắc | Vĩnh Phú (Vĩnh Phú) - Võ Trường Toản (Võ Trường Toản) | 936.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |