| STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Đường Trương Định | Thủ Khoa Huân (Thửa 70 tờ 41) - Mạc Đỉnh Chi (Thửa 66 tờ 34) | 1.560.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 2 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Đường Trương Định | Thủ Khoa Huân (Thửa 68 tờ 41) - Mạc Đỉnh Chi (Thửa 70 tờ 34) | 1.560.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 3 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Đường Trương Định | Thủ Khoa Huân (Thửa 70 tờ 41) - Mạc Đỉnh Chi (Thửa 66 tờ 34) | 1.248.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
| 4 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Đường Trương Định | Thủ Khoa Huân (Thửa 68 tờ 41) - Mạc Đỉnh Chi (Thửa 70 tờ 34) | 1.248.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
| 5 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Đường Trương Định | Thủ Khoa Huân (Thửa 70 tờ 41) - Mạc Đỉnh Chi (Thửa 66 tờ 34) | 936.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
| 6 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Đường Trương Định | Thủ Khoa Huân (Thửa 68 tờ 41) - Mạc Đỉnh Chi (Thửa 70 tờ 34) | 936.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |