STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Khu phố chợ (lô ngang) - Các dãy phố Chợ Mỹ Hòa | Thửa 15 tờ 30 - Thửa 26 tờ 30 | 1.440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Khu phố chợ (lô ngang) - Các dãy phố Chợ Mỹ Hòa | Thửa 15 tờ 30 - Thửa 26 tờ 30 | 1.152.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Khu phố chợ (lô ngang) - Các dãy phố Chợ Mỹ Hòa | Thửa 15 tờ 30 - Thửa 26 tờ 30 | 864.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |