STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Khu phố của Thị trấn Ba Tri | Đất chăn nuôi tập trung - | 356.000 | 194.000 | 142.000 | 109.000 | 79.000 | Đất nông nghiệp khác |
2 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Khu phố của Thị trấn Ba Tri | - | 356.000 | 194.000 | 142.000 | 109.000 | 79.000 | Đất trồng cây lâu năm |