Trang chủ page 12
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
221 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Đường Thái Hữu Kiểm | Trần Hưng Đạo (Thửa 354 tờ 42) - Cầu Xây (Thửa 267 tờ 48) | 3.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
222 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Đường Thái Hữu Kiểm | Trần Hưng Đạo (Thửa 278 tờ 42) - Cầu Xây (Thửa 265 tờ 48) | 3.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
223 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Đường Võ Trường Toản | Sương Nguyệt Anh (Thửa 76 tờ 48) - Vĩnh Phú (Thửa 237 tờ 6) | 2.304.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
224 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Đường Võ Trường Toản | Sương Nguyệt Anh (Thửa 74 tờ 48) - Vĩnh Phú (Thửa 227 tờ 6) | 2.304.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
225 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Đường Sương Nguyệt Anh | Trần Hưng Đạo (Thửa 178 tờ 42) - Võ Trường Toản (Thửa 75 tờ 48) | 2.448.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
226 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Đường Sương Nguyệt Anh | Trần Hưng Đạo (Thửa 176 tờ 42) - Võ Trường Toản (Thửa 27 tờ 48) | 2.448.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
227 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Đường Nguyễn Du | Nguyễn Trãi (Thửa 368 tờ 42) - Quang Trung (Thửa 90 tờ 43) | 2.448.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
228 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Đường Nguyễn Du | Nguyễn Trãi (Thửa 344 tờ 42) - Quang Trung (Thửa 57 tờ 43) | 2.448.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
229 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Đường Nguyễn Trãi | Trần Hưng Đạo (Thửa 268 tờ 42) - Võ Trường Toản (Thửa 213 tờ 48) | 3.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
230 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Đường Nguyễn Trãi | Trần Hưng Đạo (Thửa 213 tờ 42) - Võ Trường Toản (Thửa 319 tờ 48) | 3.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
231 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Đường Nguyễn Đình Chiểu | Đường 19/5 (Thửa 27 tờ 25) - Ngã 3 An Bình Tây (Thửa 438 tờ 20 (ABT)) | 2.304.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
232 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Đường Nguyễn Đình Chiểu | Đường 19/5 (Thửa 22 tờ 25) - Ngã 3 An Bình Tây (Thửa 435 tờ 20 (ABT)) | 2.304.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
233 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Đường Nguyễn Đình Chiểu | Trần Hưng Đạo (Thửa 269 tờ 42) - Đường 19/5 (Thửa 12 tờ 34) | 3.456.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
234 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Đường Nguyễn Đình Chiểu | Trần Hưng Đạo (Thửa 207 tờ 42) - Đường 19/5 (Thửa 40 tờ 25) | 3.456.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
235 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Đường Thủ Khoa Huân | Trần Hưng Đạo (Thửa 194 tờ 42) - Lê Tặng (Thửa 129 tờ 42) | 2.448.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
236 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Đường Thủ Khoa Huân | Trần Hưng Đạo (Thửa 71 tờ 41) - Lê Tặng (Thửa 105 tờ 42) | 2.448.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
237 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Đường 29 tháng 3 | Trần Hưng Đạo (Thửa 268 tờ 42) - Lê Lươm (Thửa 446 tờ 42) | 2.880.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
238 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Đường 30 tháng 5 | Trần Hưng Đạo (Thửa 277 tờ 42) - Lê Lươm (Thửa 445 tờ 42) | 2.880.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
239 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Đường Quang Trung | Ngã tư Tư Trù (Thửa 144 tờ 36) - Hết ranh Thị Trấn (Thửa 253 tờ 8) | 2.880.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
240 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Đường Quang Trung | Ngã tư Tư Trù (Thửa 109 tờ 36) - Hết ranh Thị Trấn (Thửa 321 tờ 8) | 2.880.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |