Trang chủ page 21
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
401 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Quốc lộ 57C - Xã An Bình Tây(vlap) | Hết Bến xe An Bình Tây (Thửa 88 tờ 26) - Ngã 5 An Bình Tây (Thửa 176 tờ 27) | 3.840.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
402 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Quốc lộ 57C - Xã An Bình Tây(vlap) | Hết Bến xe An Bình Tây (Thửa 67 tờ 26) - Ngã 5 An Bình Tây (Thửa 160 tờ 27) | 3.840.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
403 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Khu tái định cư xã An Thủy | - | 2.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
404 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Huyện Ba Tri | các vị trí còn lại - | 260.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
405 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | 2 dãy phố chợ - Các dãy phố Chợ An Hòa Tây | Thửa 572 tờ 13 - Thửa 580 tờ 13 | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
406 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | 2 dãy phố chợ - Các dãy phố Chợ An Hòa Tây | Thửa 557 tờ 13 - Thửa 571 tờ 13 | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
407 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | ĐH.DK.01 - Các dãy phố Chợ An Hòa Tây | Thửa 54 tờ 13 - Thửa 48 tờ 13 | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
408 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | ĐH.DK.01 - Các dãy phố Chợ An Hòa Tây | Thửa 351 tờ 12 - Thửa 396 tờ 12 | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
409 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | ĐH.DK.01 - Các dãy phố Chợ An Hòa Tây | Thửa 420 tờ 12 - Thửa 420 tờ 12 | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
410 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Dãy phố chợ - Các dãy phố Chợ Tân Mỹ (nay là xã Mỹ Hòa) | Thửa 5 tờ 12 - Sông Ba Lai | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
411 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Dãy phố chợ - Các dãy phố Chợ Tân Mỹ (nay là xã Mỹ Hòa) | Thửa 14 tờ 12 - Sông Ba Lai | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
412 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Đường huyện - Các dãy phố Chợ Tân Mỹ (nay là xã Mỹ Hòa) | Thửa 14 tờ 12 - Thửa 5 tờ 12 | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
413 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Các dãy phố Chợ An Phú Trung | Thửa 629 tờ 4 - Thửa 637 tờ 4 | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
414 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Các dãy phố Chợ An Phú Trung | Thửa 564 tờ 4 - Thửa 581 tờ 4 | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
415 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Các dãy phố Chợ An Phú Trung | Thửa 582 tờ 4 - Thửa 607 tờ 4 | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
416 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Các dãy phố Chợ Phước Tuy | ĐT.881 (Thửa 828 tờ 5) - Thửa 835 tờ 5 | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
417 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Các dãy phố Chợ Phước Tuy | ĐT.881 (Thửa 835 tờ 5) - Thửa 888 tờ 5 | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
418 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Các dãy phố Chợ Phước Tuy | ĐT.881 (Thửa 828 tờ 5) - Thửa 892 tờ 5 | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
419 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Dãy phố chợ - Các dãy phố Chợ Vĩnh Hòa | Thửa 677 tờ 7 - Thửa 907 tờ 7 | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
420 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Dãy phố chợ - Các dãy phố Chợ Vĩnh Hòa | Thửa 675 tờ 7 - Thửa 896 tờ 7 | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |