Trang chủ page 4
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
61 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Đường Chu Văn An | Trần Hưng Đạo (Thửa 106 tờ 41) - Ngã 4 Lê Lai (Thửa 113 tờ 41) | 2.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
62 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Đường Chu Văn An | Trần Hưng Đạo (Thửa 101 tờ 41) - Ngã 4 Lê Lai (Thửa 94 tờ 41) | 2.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
63 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Đường Mạc Đỉnh Chi | Trần Hưng Đạo (Thửa 95 tờ 34) - Nguyễn Đình Chiểu (Thửa 71 tờ 34) | 1.560.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
64 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Đường Mạc Đỉnh Chi | Trần Hưng Đạo (Thửa 54 tờ 34) - Nguyễn Đình Chiểu (Thửa 72 tờ 34) | 1.560.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
65 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Đường Huỳnh Văn Anh | Ngã 5 An Bình Tây (Thửa 184 tờ 27(ABT)) - Ngã 4 chùa Long Phước (đường vào Cụm công nghiệp) (Thửa 259 tờ 3(AĐ)) | 3.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
66 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Đường Huỳnh Văn Anh | Ngã 5 An Bình Tây (Thửa 186 tờ 27(ABT)) - Ngã 4 chùa Long Phước (đường vào Cụm công nghiệp) (Thửa 324 tờ 3(AĐ)) | 3.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
67 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Đường Phan Ngọc Tòng (nối dài) | Huỳnh Văn Anh (Thửa 3 tờ 5) - Đường liên xã An Bình Tây - An Hiệp (Thửa 150 tờ 29(ABT)) | 960.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
68 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Đường Phan Ngọc Tòng (nối dài) | Huỳnh Văn Anh (Thửa 10 tờ 29) - Đường liên xã An Bình Tây - An Hiệp (Thửa 15 tờ 24(ABT)) | 960.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
69 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Đường Phan Ngọc Tòng | Chu Văn An (Thửa 52 tờ 39) - Huỳnh Văn Anh (Thửa 10 tờ 5) | 960.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
70 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Đường Phan Ngọc Tòng | Chu Văn An (Thửa 22 tờ 39) - Huỳnh Văn Anh (Thửa 12 tờ 29) | 960.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
71 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Đường Phan Ngọc Tòng | Trần Hưng Đạo (Thửa 166 tờ 41) - Chu Văn An (Thửa 114 tờ 40) | 4.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
72 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Đường Phan Ngọc Tòng | Trần Hưng Đạo (Thửa 155 tờ 41) - Chu Văn An (Thửa 54 tờ 40) | 4.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
73 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Đường Vĩnh Phú | Thái Hữu Kiểm (Thửa 439 tờ 42) - Võ Trường Toản (Thửa 222 tờ 6) | 5.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
74 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Đường Vĩnh Phú | Thái Hữu Kiểm (Thửa 430 tờ 42) - Võ Trường Toản (Thửa 186 tờ 6) | 5.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
75 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Đường Thái Hữu Kiểm | Trần Hưng Đạo (Thửa 354 tờ 42) - Cầu Xây (Thửa 267 tờ 48) | 5.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
76 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Đường Thái Hữu Kiểm | Trần Hưng Đạo (Thửa 278 tờ 42) - Cầu Xây (Thửa 265 tờ 48) | 5.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
77 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Đường Võ Trường Toản | Sương Nguyệt Anh (Thửa 76 tờ 48) - Vĩnh Phú (Thửa 237 tờ 6) | 3.840.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
78 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Đường Võ Trường Toản | Sương Nguyệt Anh (Thửa 74 tờ 48) - Vĩnh Phú (Thửa 227 tờ 6) | 3.840.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
79 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Đường Sương Nguyệt Anh | Trần Hưng Đạo (Thửa 178 tờ 42) - Võ Trường Toản (Thửa 75 tờ 48) | 4.080.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
80 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Đường Sương Nguyệt Anh | Trần Hưng Đạo (Thửa 176 tờ 42) - Võ Trường Toản (Thửa 27 tờ 48) | 4.080.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |